Page 471 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 471
Diện tích gieo trồng một số cây lâu năm
135
Planted area of main perennial crops
Đơn vị tính - Unit: Ha
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
Cây ăn quả - Fruit crops
Trong đó:
Xoài - Mango 300,9 296,9 257,7 228,5 222,5
Cam - Organe 2.639,6 3.105,9 3.656,0 4.346,0 4.913,5
Táo - Apple 46,6 74,4 93,3 124,5 144,3
Nhãn - Longan 1.195,1 1.080,1 1.146,7 1.162,9 1.259,1
Vải, chôm chôm - Litchi, rambutan 868,2 832,9 634,2 506,4 492,0
Cây công nghiệp lâu năm
Perennial industrial crops
Inside:
Cây lấy quả chứa dầu
Oil bearing fruit tree 57,5 58,6 60,0 8,7 6,8
Điều - Cashewnut
Hồ tiêu - Pepper
Cao su - Rubber
Cà phê - Coffee 76,0 76,0 62,0 50,7 50,7
Chè - Tea 1.167,0 1.112,0 1.047,0 973 928,5
428