Page 470 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 470

134
                                 Sản lượng cây mía
                                 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                                 Production of sugar-cane by district


                                                                                    ĐVT: Tấn - Unit: Ton
                                                                                             Sơ bộ
                                                       2014      2015     2016      2017      Prel.
                                                                                              2018

                        TỔNG SỐ - TOTAL            633.174,0   645.938,0   549.487   592.203,0   615.907,2
                        Thành phố Hòa Bình
                        Hoa Binh city               14.846,0   15.450,0   14.311,0   17.041,0   16.944,8
                        Huyện Đà Bắc
                        Da Bac district             15.612,0   15.105,0   2.017,0   2.975,0   3.010,0

                        Huyện Kỳ Sơn
                        Ky Son district             19.613,0   19.575,0   19.214,0   19.078,0   19.052,4

                        Huyện Lương Sơn
                        Luong Son district           7.566,0   8.052,0   7.128,0   2.474,0   2.371,0

                        Huyện Kim Bôi
                        Kim Boi district            64.138,0   62.232,0   50.142,0   47.267,0   43.794,7

                        Huyện Cao Phong
                        Cao Phong district         188.248,0   194.480,0   189.583,0   196.654,0   194.385,0
                        Huyện Tân Lạc
                        Tan Lac district           138.163,0   140.570,0   101.909,0   103.829,0   109.023,0
                        Huyện Mai Châu
                        Mai Chau district             176,0     105,0     102,0     152,0    375,1
                        Huyện Lạc Sơn
                        Lac Son district            77.707,0   80.288,0   88.128,0   112.007,0   130.693,0
                        Huyện Yên Thủy
                        Yen Thuy district           94.458,0   94.324,0   69.768,0   83.147,0   90.753,4

                        Huyện Lạc Thủy
                        Lac Thuy district           12.647,0   15.757,0   7.185,0   7.579,0   5.504,8










                                                           427
   465   466   467   468   469   470   471   472   473   474   475