Page 469 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 469

133
                                 Diện tích cây mía
                                 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                                 Planted area of sugar-cane by district


                                                                                    Đơn vị tính - Unit: Ha
                                                                                             Sơ bộ
                                                       2014      2015     2016      2017      Prel.
                                                                                              2018

                        TỔNG SỐ - TOTAL              9.268,0   9.510,0   7.725,0   8.667,0   8.927,3
                        Thành phố Hòa Bình
                        Hoa Binh city                 209,0     217,0     200,0     238,0    236,0

                        Huyện Đà Bắc
                        Da Bac district               309,0     299,0      40,0      62,0     60,2

                        Huyện Kỳ Sơn
                        Ky Son district               314,0     313,0     307,0     307,0    306,9

                        Huyện Lương Sơn
                        Luong Son district            120,0     101,0      93,0      32,0     31,0

                        Huyện Kim Bôi
                        Kim Boi district              943,0     909,0     727,0     704,0    658,5
                        Huyện Cao Phong
                        Cao Phong district           2.612,0   2.700,0   2.548,0   2.730,0   2.696,4
                        Huyện Tân Lạc
                        Tan Lac district             1.832,0   1.857,0   1.334,0   1.451,0   1.511,7
                        Huyện Mai Châu
                        Mai Chau district               7,0       3,0       4,0      6,0      10,2
                        Huyện Lạc Sơn
                        Lac Son district             1.110,0   1.181,0   1.224,0   1.600,0   1.803,5

                        Huyện Yên Thủy
                        Yen Thuy district            1.528,0   1.646,0   1.085,0   1.366,0   1.487,8

                        Huyện Lạc Thủy
                        Lac Thuy district             284,0     284,0     163,0     171,0    125,1








                                                           426
   464   465   466   467   468   469   470   471   472   473   474