Page 462 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 462

126
                                 Năng suất khoai lang
                                 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                                 Yield of sweet potatoes by district


                                                                               ĐVT: Tạ/ha - Unit: Quintal/ha
                                                                                             Sơ bộ
                                                       2014      2015     2016      2017      Prel.
                                                                                              2018

                        TỔNG SỐ - TOTAL               54,17     54,36     54,50     53,98    55,33
                        Thành phố Hòa Bình
                        Hoa Binh city                 43,75     43,44     43,64     44,52    44,34
                        Huyện Đà Bắc
                        Da Bac district               39,52     39,13     39,35     39,15    41,00

                        Huyện Kỳ Sơn
                        Ky Son district               43,53     43,25     43,39     43,71    44,63

                        Huyện Lương Sơn
                        Luong Son district            58,97     60,11     61,67     59,90    59,76

                        Huyện Kim Bôi
                        Kim Boi district              51,39     53,90     53,15     52,26    52,91

                        Huyện Cao Phong
                        Cao Phong district            43,14     43,23     43,31     43,20    43,61
                        Huyện Tân Lạc
                        Tan Lac district              60,40     60,11     62,50     58,49    64,48
                        Huyện Mai Châu
                        Mai Chau district             44,88     45,41     45,79     46,40    46,89
                        Huyện Lạc Sơn
                        Lac Son district              53,55     52,92     52,89     52,35    53,31
                        Huyện Yên Thủy
                        Yen Thuy district             59,19     54,54     54,88     69,59    69,18

                        Huyện Lạc Thủy
                        Lac Thuy district             64,40     66,58     67,09     54,92    55,53










                                                           419
   457   458   459   460   461   462   463   464   465   466   467