Page 459 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 459
123
Năng suất ngô
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Yield of maize by district
ĐVT: Tạ/ha - Unit: Quintal/ha
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
TỔNG SỐ - TOTAL 40,44 41,82 43,21 41,94 44,08
Thành phố Hòa Bình
Hoa Binh city 34,64 36,17 38,78 39,72 40,30
Huyện Đà Bắc
Da Bac district 45,00 45,12 45,01 41,17 46,12
Huyện Kỳ Sơn
Ky Son district 42,62 42,07 42,37 42,81 43,76
Huyện Lương Sơn
Luong Son district 35,46 44,58 47,31 47,66 46,45
Huyện Kim Bôi
Kim Boi district 45,01 44,31 46,31 41,24 48,08
Huyện Cao Phong
Cao Phong district 41,96 42,45 42,49 42,07 42,48
Huyện Tân Lạc
Tan Lac district 43,36 44,28 42,89 42,36 45,03
Huyện Mai Châu
Mai Chau district 31,34 37,89 39,64 40,12 40,33
Huyện Lạc Sơn
Lac Son district 35,63 34,72 36,69 36,86 37,25
Huyện Yên Thủy
Yen Thuy district 35,39 33,92 38,48 40,10 40,82
Huyện Lạc Thủy
Lac Thuy district 51,40 53,35 56,72 56,78 57,57
416