Page 466 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 466

130
                                 Sản lượng sắn
                                 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                                 Production of cassava by district


                                                                                    ĐVT: Tấn - Unit: Ton
                                                                                             Sơ bộ
                                                       2014      2015     2016      2017      Prel.
                                                                                              2018

                        TỔNG SỐ - TOTAL            156.726,0   149.561,0   144.555,0   129.899,0   121.314,4
                        Thành phố Hòa Bình
                        Hoa Binh city                 315,0     300,0     370,0     328,0    341,8
                        Huyện Đà Bắc
                        Da Bac district             30.976,0   31.073,0   32.998,0   30.112,0   31.294,6

                        Huyện Kỳ Sơn
                        Ky Son district              7.687,0   7.648,0   7.652,0   7.719,0   7.730,3

                        Huyện Lương Sơn
                        Luong Son district           5.160,0   5.061,0   3.574,0   2.955,0   1.898,0

                        Huyện Kim Bôi
                        Kim Boi district             6.589,0   5.831,0   4.312,0   3.514,0   2.880,0

                        Huyện Cao Phong
                        Cao Phong district           3.676,0   3.886,0   3.995,0   1.336,0   1.168,7
                        Huyện Tân Lạc
                        Tan Lac district            11.808,0   11.616,0   12.459,0   12.508,0   12.632,5
                        Huyện Mai Châu
                        Mai Chau district           12.830,0   12.719,0   9.888,0   9.718,0   8.298,0
                        Huyện Lạc Sơn
                        Lac Son district            55.270,0   44.923,0   43.839,0   34.800,0   30.209,9
                        Huyện Yên Thủy
                        Yen Thuy district           18.800,0   22.851,0   22.088,0   23.400,0   22.176,7

                        Huyện Lạc Thủy
                        Lac Thuy district            3.615,0   3.653,0   3.380,0   3.509,0   2.683,7










                                                           423
   461   462   463   464   465   466   467   468   469   470   471