Page 461 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 461

125
                                 Diện tích khoai lang
                                 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                                 Planted area of sweet potatoes by district


                                                                                         ĐVT - Unit: Ha
                                                                                             Sơ bộ
                                                       2014      2015     2016      2017      Prel.
                                                                                              2018

                        TỔNG SỐ - TOTAL              4.911,7    4.891    4.754,0   4.781,0   4.744,7
                        Thành phố Hòa Bình
                        Hoa Binh city                  32,0      32,0      33,0      31,0     35,2
                        Huyện Đà Bắc
                        Da Bac district                42,0      46,0      46,0      47,0     46,6

                        Huyện Kỳ Sơn
                        Ky Son district               334,0     338,0     336,0     337,0    335,7

                        Huyện Lương Sơn
                        Luong Son district            448,0     474,0     450,0     395,0    327,0

                        Huyện Kim Bôi
                        Kim Boi district             1.101,0   1.120,0   1.106,0   1.121,0   1.104,6

                        Huyện Cao Phong
                        Cao Phong district            261,0     269,0     272,0     281,0    308,5
                        Huyện Tân Lạc
                        Tan Lac district              422,0     474,0     476,0     558,0    750,9
                        Huyện Mai Châu
                        Mai Chau district             123,0     133,0     140,0     136,0    134,0
                        Huyện Lạc Sơn
                        Lac Son district             1.150,0   1.084,0   1.048,0    984,0    875,9
                        Huyện Yên Thủy
                        Yen Thuy district             518,0     476,0     449,0     457,0    435,4

                        Huyện Lạc Thủy
                        Lac Thuy district             480,0     445,0     398,0     434,0    390,9










                                                           418
   456   457   458   459   460   461   462   463   464   465   466