Page 460 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 460

124
                                 Sản lượng ngô
                                 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                                 Production of maize by district


                                                                                    ĐVT: Tấn - Unit: Ton
                                                                                             Sơ bộ
                                                       2014      2015     2016      2017      Prel.
                                                                                              2018

                        TỔNG SỐ - TOTAL            152.161,0   162.629,0   164.226,0   153.793,0   147.236,9
                        Thành phố Hòa Bình
                        Hoa Binh city                1.933,0   2.022,0   2.001,0   1.859,0   1.645,0
                        Huyện Đà Bắc
                        Da Bac district             35.543,0   35.696,0   37.002,0   31.661,0   24.414,5

                        Huyện Kỳ Sơn
                        Ky Son district              3.371,0   3.235,0   3.195,0   3.249,0   3.303,5

                        Huyện Lương Sơn
                        Luong Son district           9.607,0   13.458,0   13.110,0   11.444,0   9.833,9

                        Huyện Kim Bôi
                        Kim Boi district            21.451,0   21.409,0   21.030,0   17.539,0   18.551,5

                        Huyện Cao Phong
                        Cao Phong district           8.295,0   8.430,0   8.400,0   8.482,0   8.664,8
                        Huyện Tân Lạc
                        Tan Lac district            16.967,0   17.210,0   16.957,0   16.736,0   18.238,0
                        Huyện Mai Châu
                        Mai Chau district           16.039,0   19.815,0   19.817,0   20.182,0   20.093,5
                        Huyện Lạc Sơn
                        Lac Son district            17.949,0   19.779,0   19.962,0   19.474,0   18.130,1
                        Huyện Yên Thủy
                        Yen Thuy district            8.762,0   8.877,0   9.820,0   10.034,0   11.158,9

                        Huyện Lạc Thủy
                        Lac Thuy district           12.244,0   12.698,0   12.932,0   13.133,0   13.203,2










                                                           417
   455   456   457   458   459   460   461   462   463   464   465