Page 464 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 464
128
Diện tích sắn
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of cassava by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
TỔNG SỐ - TOTAL 12.504,0 11.683,0 11.156,0 10.040,0 9.223,9
Thành phố Hòa Bình
Hoa Binh city 41,0 39,0 46,0 41,0 42,2
Huyện Đà Bắc
Da Bac district 2.449,0 2.445,0 2.621,0 2.630,0 2.629,8
Huyện Kỳ Sơn
Ky Son district 796,0 788,0 787,0 787,0 787,3
Huyện Lương Sơn
Luong Son district 495,0 364,0 255,0 204,0 129,9
Huyện Kim Bôi
Kim Boi district 801,0 729,0 567,0 469,0 360,1
Huyện Cao Phong
Cao Phong district 441,0 466,0 479,0 160,0 139,7
Huyện Tân Lạc
Tan Lac district 1.146,0 1.095,0 1.127,0 1.039,0 1.010,6
Huyện Mai Châu
Mai Chau district 1.458,0 1.440,0 1.111,0 1.090,0 922,0
Huyện Lạc Sơn
Lac Son district 3.158,0 2.643,0 2.549,0 2.000,0 1.736,2
Huyện Yên Thủy
Yen Thuy district 1.301,0 1.249,0 1.216,0 1.255,0 1.180,6
Huyện Lạc Thủy
Lac Thuy district 418,0 425,0 398,0 365,0 285,5
421