Page 458 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 458

122
                                 Diện tích ngô
                                 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                                 Planted area of maize by district


                                                                                               ĐVT - Unit: Ha

                                                                                             Sơ bộ
                                                       2014      2015     2016      2017      Prel.
                                                                                              2018

                        TỔNG SỐ - TOTAL             37.626,0   38.887,0   38.004,0   36.666,0   33.400,0
                        Thành phố Hòa Bình
                        Hoa Binh city                 558,0     559,0     516,0     468,0    408,2
                        Huyện Đà Bắc
                        Da Bac district              7.899,0   7.912,0   8.220,0   7.690,0   5.294,2

                        Huyện Kỳ Sơn
                        Ky Son district               791,0     769,0     754,0     759,0    755,0

                        Huyện Lương Sơn
                        Luong Son district           2.709,0   3.019,0   2.771,0   2.401,0   2.117,3

                        Huyện Kim Bôi
                        Kim Boi district             4.766,0   4.832,0   4.541,0   4.253,0   3.858,2

                        Huyện Cao Phong
                        Cao Phong district           1.977,0   1.986,0   1.977,0   2.016,0   2.039,6
                        Huyện Tân Lạc
                        Tan Lac district             3.913,0   3.887,0   3.954,0   3.951,0   4.050,4
                        Huyện Mai Châu
                        Mai Chau district            5.117,0   5.230,0   4.999,0   5.030,0   4.982,5
                        Huyện Lạc Sơn
                        Lac Son district             5.038,0   5.696,0   5.440,0   5.283,0   4.867,5
                        Huyện Yên Thủy
                        Yen Thuy district            2.476,0   2.617,0   2.552,0   2.502,0   2.733,6

                        Huyện Lạc Thủy
                        Lac Thuy district            2.382,0   2.380,0   2.280,0   2.313,0   2.293,5










                                                           415
   453   454   455   456   457   458   459   460   461   462   463