Page 465 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 465

129
                                 Năng suất sắn
                                 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                                 Yield of cassava by district


                                                                               ĐVT: Tạ/ha - Unit: Quintal/ha
                                                                                             Sơ bộ
                                                       2014      2015     2016      2017      Prel.
                                                                                              2018

                        TỔNG SỐ - TOTAL               125,34   128,02    129,58    129,38   131,52
                        Thành phố Hòa Bình
                        Hoa Binh city                 76,83     76,92     80,43     80,00    81,00
                        Huyện Đà Bắc
                        Da Bac district               126,48   127,09    125,90    114,49   119,00

                        Huyện Kỳ Sơn
                        Ky Son district               96,57     97,06     97,23     98,08    98,19

                        Huyện Lương Sơn
                        Luong Son district            104,24   139,04    140,16    144,85   146,11

                        Huyện Kim Bôi
                        Kim Boi district              82,26     79,99     76,05     74,93    79,98

                        Huyện Cao Phong
                        Cao Phong district            83,36     83,39     83,40     83,50    83,60
                        Huyện Tân Lạc
                        Tan Lac district              103,04   106,08    110,55    120,38   125,00
                        Huyện Mai Châu
                        Mai Chau district             88,00     88,33     89,00     89,16    90,00
                        Huyện Lạc Sơn
                        Lac Son district              175,02   169,97    171,99    174,00   174,00
                        Huyện Yên Thủy
                        Yen Thuy district             144,50   182,95    181,64    186,45   187,85

                        Huyện Lạc Thủy
                        Lac Thuy district             86,48     85,95     84,92     96,14    94,00










                                                           422
   460   461   462   463   464   465   466   467   468   469   470