Page 457 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 457
121
Sản lượng lúa mùa
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Production of winter paddy by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
TỔNG SỐ - TOTAL 123.361,0 105.698,0 121.189,0 88.669,0 111.607,4
Thành phố Hòa Bình
Hoa Binh city 2.393,0 2.392,0 2.463,0 2.003,0 1.987,0
Huyện Đà Bắc
Da Bac district 4.997,0 4.996,0 5.011,0 3.002,0 4.220,1
Huyện Kỳ Sơn
Ky Son district 5.709,0 5.030,0 5.849,0 3.251,0 4.727,4
Huyện Lương Sơn
Luong Son district 14.431,0 11.187,0 13.730,0 11.745,0 11.654,0
Huyện Kim Bôi
Kim Boi district 18.290,0 14.837,0 18.533,0 9.547,0 15.786,9
Huyện Cao Phong
Cao Phong district 4.248,0 4.299,0 4.325,0 2.715,0 4.018,0
Huyện Tân Lạc
Tan Lac district 14.602,0 14.119,0 14.911,0 10.929,0 14.055,6
Huyện Mai Châu
Mai Chau district 6.027,0 5.837,0 6.001,0 4.418,0 5.595,1
Huyện Lạc Sơn
Lac Son district 27.931,0 25.416,0 26.838,0 20.447,0 26.092,0
Huyện Yên Thủy
Yen Thuy district 15.102,0 11.122,0 14.300,0 11.100,0 14.048,3
Huyện Lạc Thủy
Lac Thuy district 9.631,0 6.463,0 9.228,0 9.512,0 9.423,0
414