Page 463 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 463

127
                                 Sản lượng khoai lang
                                 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                                 Production of sweet potatoes by district


                                                                                        ĐVT: Tấn - Unit: Ton

                                                                                             Sơ bộ
                                                       2014      2015     2016      2017      Prel.
                                                                                              2018

                        TỔNG SỐ - TOTAL             26.602,0   26.579,0   25.907,0   25.809,0   26.250,4
                        Thành phố Hòa Bình
                        Hoa Binh city                 140,0     139,0     144,0     138,0    156,3
                        Huyện Đà Bắc
                        Da Bac district               166,0     180,0     181,0     184,0    191,2

                        Huyện Kỳ Sơn
                        Ky Son district              1.454,0   1.462,0   1.458,0   1.473,0   1.498,1

                        Huyện Lương Sơn
                        Luong Son district           2.642,0   2.849,0   2.775,0   2.366,0   1.954,1

                        Huyện Kim Bôi
                        Kim Boi district             5.658,0   6.037,0   5.878,0   5.858,0   5.843,7

                        Huyện Cao Phong
                        Cao Phong district           1.126,0   1.163,0   1.178,0   1.214,0   1.345,5
                        Huyện Tân Lạc
                        Tan Lac district             2.549,0   2.849,0   2.975,0   3.264,0   4.841,5
                        Huyện Mai Châu
                        Mai Chau district             552,0     604,0     641,0     631,0    628,3
                        Huyện Lạc Sơn
                        Lac Son district             6.158,0   5.737,0   5.543,0   5.151,0   4.669,7
                        Huyện Yên Thủy
                        Yen Thuy district            3.066,0   2.596,0   2.464,0   2.510,0   2.417,9

                        Huyện Lạc Thủy
                        Lac Thuy district            3.091,0   2.963,0   2.670,0   3.020,0   2.704,1










                                                           420
   458   459   460   461   462   463   464   465   466   467   468