Page 467 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 467
131
Diện tích và sản lượng một số cây hàng năm
Planted area and production of some annual crops
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
Diện tích - Area (Ha)
Mía - Sugar-cane 9.268,0 9.510,0 7.725,0 8.667,0 8.927,3
Thuốc lá, thuốc lào
Tobacco, pipe tobacco
Cây lấy sợi - Fiber
Cây có hạt chứa dầu - Oil bearing crops 5.071,0 5.133,0 4.998,0 5.087,6 4.835,7
Rau đậu các loại, hoa, cây cảnh
Vegetables, flowers and ornamental plants 12.390,0 12.221,9 12.859,1 13.118,6 13.654,0
Rau, đậu các loại - Vegetables, bean 12.340,4 12.169,0 12.801,0 13.049,0 13.566,5
Hoa, cây cảnh
Flowers and ornamental plants 49,6 52,9 58,1 69,6 87,5
Cây hàng năm khác
Others annual crops 1.698,9 1.722,7 1.925,0 2.501,4 2.618,6
Sản lượng (Tấn) - Production (Ton)
Mía - Sugar-cane 633.173,0 645.938,6 549.486,8 592.204,5 615.907,2
Thuốc lá, thuốc lào
Tobacco, pipe tobacco
Cây lấy sợi - Fiber
Cây có hạt chứa dầu - Oil bearing crops 8.364,0 8.804,8 8.846,0 9.225,1 9.052,9
Rau đậu các loại, hoa, cây cảnh
Vegetables, flowers and ornamental plants 154.209,0 154.853,9 161.581,9 169.201,1 183.545,6
Rau, đậu các loại - Vegetables, bean 151.935,5 152.660,6 159.549,0 166.314,3 180.077,5
Hoa, cây cảnh
Flowers and ornamental plants 2.273,5 2.193,3 2.032,9 2.886,8 3.468,1
Cây hàng năm khác
Others annual crops 59.357,7 60.162,5 67.067,0 90.258,3 96.319,2
424