Page 456 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 456
120
Năng suất lúa mùa
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Yield of winter paddy by district
ĐVT: Tạ/ha - Unit: Quintal/ha
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
TỔNG SỐ - TOTAL 50,91 46,20 51,77 38,36 49,33
Thành phố Hòa Bình
Hoa Binh city 47,20 46,90 48,20 39,51 40,91
Huyện Đà Bắc
Da Bac district 46,06 45,42 45,27 26,68 40,80
Huyện Kỳ Sơn
Ky Son district 52,67 45,40 53,81 30,19 43,64
Huyện Lương Sơn
Luong Son district 51,52 47,24 51,17 46,40 50,10
Huyện Kim Bôi
Kim Boi district 51,08 43,24 54,00 28,60 50,20
Huyện Cao Phong
Cao Phong district 51,80 52,24 53,00 39,12 51,78
Huyện Tân Lạc
Tan Lac district 52,09 50,41 53,18 39,20 52,00
Huyện Mai Châu
Mai Chau district 45,83 45,11 46,13 31,36 40,34
Huyện Lạc Sơn
Lac Son district 52,20 48,00 52,50 40,30 50,10
Huyện Yên Thủy
Yen Thuy district 48,62 42,22 49,77 38,91 50,53
Huyện Lạc Thủy
Lac Thuy district 54,14 42,72 54,90 55,30 55,49
413