Page 455 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 455

119
                                 Diện tích lúa mùa
                                 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                                 Planted area of winter paddy by district


                                                                                        ĐVT - Unit: Ha
                                                                                             Sơ bộ
                                                       2014      2015     2016      2017      Prel.
                                                                                              2018

                        TỔNG SỐ - TOTAL             24.232,0   22.877,0   23.407,0   23.116,0   22.626,1
                        Thành phố Hòa Bình
                        Hoa Binh city                 507,0     510,0     511,0     507,0    485,7
                        Huyện Đà Bắc
                        Da Bac district              1.085,0   1.100,0   1.107,0   1.125,0   1.034,4

                        Huyện Kỳ Sơn
                        Ky Son district              1.084,0   1.108,0   1.087,0   1.077,0   1.083,3

                        Huyện Lương Sơn
                        Luong Son district           2.801,0   2.368,0   2.683,0   2.531,0   2.326,3

                        Huyện Kim Bôi
                        Kim Boi district             3.581,0   3.431,0   3.432,0   3.338,0   3.144,5

                        Huyện Cao Phong
                        Cao Phong district            820,0     823,0     816,0     694,0    776,0
                        Huyện Tân Lạc
                        Tan Lac district             2.803,0   2.801,0   2.804,0   2.788,0   2.703,0
                        Huyện Mai Châu
                        Mai Chau district            1.315,0   1.294,0   1.301,0   1.409,0   1.386,8
                        Huyện Lạc Sơn
                        Lac Son district             5.351,0   5.295,0   5.112,0   5.074,0   5.208,0
                        Huyện Yên Thủy
                        Yen Thuy district            3.106,0   2.634,0   2.873,0   2.853,0   2.780,0

                        Huyện Lạc Thủy
                        Lac Thuy district            1.779,0   1.513,0   1.681,0   1.720,0   1.698,1










                                                           412
   450   451   452   453   454   455   456   457   458   459   460