Page 454 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 454
118
Sản lượng lúa đông xuân
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Production of spring paddy by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
TỔNG SỐ - TOTAL 91.607,0 90.071,0 94.689,0 91.923,0 95.612,6
Thành phố Hòa Bình
Hoa Binh city 3.055,0 3.043,0 3.133,0 3.039,0 3.208,0
Huyện Đà Bắc
Da Bac district 5.273,0 5.327,0 5.446,0 5.791,0 5.523,3
Huyện Kỳ Sơn
Ky Son district 6.105,0 6.360,0 6.377,0 6.047,0 6.468,2
Huyện Lương Sơn
Luong Son district 11.679,0 11.601,0 12.392,0 11.780,0 12.276,4
Huyện Kim Bôi
Kim Boi district 14.919,0 13.658,0 14.732,0 14.489,0 14.146,3
Huyện Cao Phong
Cao Phong district 2.720,0 2.720,0 2.863,0 2.403,0 2.617,4
Huyện Tân Lạc
Tan Lac district 10.608,0 10.210,0 10.999,0 10.985,0 10.834,4
Huyện Mai Châu
Mai Chau district 4.896,0 4.908,0 4.972,0 5.033,0 5.010,0
Huyện Lạc Sơn
Lac Son district 21.341,0 20.256,0 22.025,0 20.623,0 23.715,0
Huyện Yên Thủy
Yen Thuy district 2.208,0 2.346,0 2.678,0 2.830,0 2.741,4
Huyện Lạc Thủy
Lac Thuy district 8.803,0 9.642,0 9.072,0 8.903,0 9.072,2
411