Page 453 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 453

117
                                 Năng suất lúa đông xuân
                                 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                                 Yield of spring paddy by district


                                                                               ĐVT: Tạ/ha - Unit: Quintal/ha
                                                                                             Sơ bộ
                                                       2014      2015     2016      2017      Prel.
                                                                                              2018

                        TỔNG SỐ - TOTAL               56,41     55,08     57,38     56,26    59,29
                        Thành phố Hòa Bình
                        Hoa Binh city                 57,00     56,04     59,11     56,59    60,30
                        Huyện Đà Bắc
                        Da Bac district               56,10     56,31     56,55     57,00    58,00

                        Huyện Kỳ Sơn
                        Ky Son district               58,09     57,98     59,32     56,20    60,40

                        Huyện Lương Sơn
                        Luong Son district            56,58     55,30     57,99     55,99    59,62

                        Huyện Kim Bôi
                        Kim Boi district              58,90     53,29     59,00     57,50    59,53

                        Huyện Cao Phong
                        Cao Phong district            56,20     56,20     56,14     56,28    56,80
                        Huyện Tân Lạc
                        Tan Lac district              56,61     55,61     55,80     55,68    56,30
                        Huyện Mai Châu
                        Mai Chau district             55,14     55,15     55,99     56,30    56,40
                        Huyện Lạc Sơn
                        Lac Son district              55,20     54,00     57,00     54,99    62,00
                        Huyện Yên Thủy
                        Yen Thuy district             44,70     44,35     48,69     49,22    49,46

                        Huyện Lạc Thủy
                        Lac Thuy district             58,34     59,70     59,80     60,65    61,13










                                                           410
   448   449   450   451   452   453   454   455   456   457   458