Page 204 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 204
70 (Tiếp theo) Tổng số lao động trong các doanh nghiệp
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of employees in enterprises as of annual 31 Dec.
by kinds of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 114 105 118 117 121
Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm
và bảo hiểm xã hội) - Financial service activities
(except insurance and pension funding) 57 49 45 73 75
Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
(trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
Insurance, reinsurance and pension funding
(except compulsory social security) 50 47 22 23 23
Hoạt động tài chính khác
Other financial activities 7 9 51 21 23
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 243 292 266 451 465
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 243 292 266 451 465
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 1.625 1.647 1.473 1.282 1.343
Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
Legal and accounting activities 13 17 38 30 35
Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động
tư vấn quản lý - Activities of head office;
management consultancy activities 3 3 - 5 5
Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích
kỹ thuật - Architectural and engineering
activities; technical testing and analysis 1.567 1.553 1.405 1.193 1.245
Nghiên cứu khoa học và phát triển
Scientific research and development - - - 13 13
Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
Advertising and market research 30 74 27 15 17
204