Page 209 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 209

72
                              Số lao động nữ trong các doanh nghiệp
                              tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
                              Number of female employees in enterprises as of annual 31 Dec.
                              by types of enterprise


                                                                                             Sơ bộ
                                                              2014    2015    2016    2017    Prel.
                                                                                              2018


                                                                        Người - Person

                        TỔNG SỐ - TOTAL                     18.890   22.820   23.714   25.865   26.657


                        Doanh nghiệp Nhà nước
                        State owned enterprise                 814     813     713     651     666

                            Trung ương - Central               217     202     120     129     131

                            Địa phương - Local                 597     611     593     522     535

                        Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
                        Non-State enterprise                 9.763   10.029   10.274   11.441   12.054

                           Tập thể - Collective                243     294     469     473     491
                           Tư nhân - Private                   404     403     347     327     339

                           Công ty hợp danh - Collective name    -       -     23        -       -

                           Công ty TNHH - Limited Co.        4.757   4.507   4.441   4.902   5.310

                           Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
                           Joint stock Co. having capital of State   335   36   22     13       13

                           Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
                           Joint stock Co. without capital of State   4.024   4.789   4.972   5.726   5.901

                        Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
                        Foreign investment enterprise        8.313   11.978   12.727   13.773   13.937
                           DN 100% vốn nước ngoài
                           100% foreign capital              8.310   11.170   12.645   13.771   13.935

                           Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài
                           Joint venture                        3      808     82       2        2


                                                           209
   204   205   206   207   208   209   210   211   212   213   214