Page 205 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 205
70 (Tiếp theo) Tổng số lao động trong các doanh nghiệp
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of employees in enterprises as of annual 31 Dec.
by kinds of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ khác
Other professional, scientific and technical
activities 12 - 3 26 28
Hoạt động thú y
Veterinary activities - - - - -
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 292 333 228 373 401
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người
điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia
đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
Renting and leasing of machinery and
equipment (without operator); of personal and
household goods; of no financial intangible
assets 34 59 50 40 45
Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
Employment activities 119 97 32 115 121
Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua
du lịch và các dịch vụ hỗ trợ khác
Travel agency, tour operator and other
reservation service activities 11 43 37 26 27
Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
Security and investigation activities 8 11 28 88 92
Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình
và cảnh quan
Service to buildings and landscape activities 70 89 68 82 85
Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
Office administrative and support activities;
other business support service activities 50 34 13 22 31
205