Page 201 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 201
70 (Tiếp theo) Tổng số lao động trong các doanh nghiệp
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of employees in enterprises as of annual 31 Dec.
by kinds of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
phẩm quang học - Manufacture of computer,
electronic and optical products
Sản xuất thiết bị điện
Manufacture of electrical equipment 29 25 24 55 51
Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được
phân vào đâu
Manufacture of machinery and equipment n.e.c 13 9 - 6 6
Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc
Manufacture of motor vehicles; trailers and
semi-trailers 142 186 215 207 211
Sản xuất phương tiện vận tải khác
Manufacture of other transport equipment 21 50 22 39 43
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Manufacture of furniture 203 133 113 27 36
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
Other manufacturing 291 271 321 369 375
Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc
và thiết bị - Repair and installation of machinery
and equipment - - - 24 25
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước
nóng và điều hòa không khí - Electricity, gas,
steam and air conditioning supply 239 146 188 121 130
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng
Electricity, gas, steam supply 239 146 188 121 130
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác
thải, nước thải - Water supply; sewerage,
waste management and remediation activities 581 637 716 690 719
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
Water collection, treatment supply 341 367 374 359 373
Thoát nước và xử lý nước thải
Sewerage and sewer treatment activities - - - - -
201