Page 200 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 200
70 (Tiếp theo) Tổng số lao động trong các doanh nghiệp
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of employees in enterprises as of annual 31 Dec.
by kinds of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
Dệt - Manufacture of textiles 55 219 24 132 125
Sản xuất trang phục
Manufacture of wearing apparel 5.389 8.479 9.022 9.677 10.250
Sản xuất da và sản phẩm có liên quan
Manufacture of leather and related products 113 231 132 825 810
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre,
nứa, rơm, rạ (trừ giường, tủ, bàn, ghế)
Manufacture of wood and products of wood
and cork (except furniture) 768 1.051 989 1.216 1.400
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
Manufacture of paper and paper products 303 214 221 184 171
In, sao chép bản ghi các loại
Printing and reproduction of recorded media 15 40 23 18 20
Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
Manufacture of coke and refined petroleum
products 15 10 8 5 7
Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
Manufacture of chemicals and chemical
products 90 102 104 168 170
Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu
Manufacture of pharmaceuticals, medicinal
chemical and botanical products 138 145 152 131 135
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
Manufacture of rubber and plastics products 34 15 94 124 120
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
Manufacture of other non-metallic mineral products 1.796 1.815 1.794 2.254 2.370
Sản xuất kim loại - Manufacture of basic metals 96 95 100 136 141
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy
móc, thiết bị) - Manufacture of fabricated metal
products (except machinery and equipment) 291 255 324 250 265
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản 4.780 6.235 6.990 8.095 8.286
200