Page 202 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 202
70 (Tiếp theo) Tổng số lao động trong các doanh nghiệp
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of employees in enterprises as of annual 31 Dec.
by kinds of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
Hoạt động thu gom, xử lý rác thải;
tái chế phế liệu - Waste collection, treatment
and disposal activities; materials recovery 240 270 336 325 340
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải
khác - Remediation activities and other waste
management services - - 6 6 6
Xây dựng - Construction 11.797 10.236 9.262 9.917 10.237
Xây dựng nhà các loại
Construction of buildings 6.318 3.574 3.272 4.368 4.569
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Civil engineering 4.848 5.919 4.765 4.694 4.751
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
Specialize construction activities 631 743 1.225 855 917
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor
vehicles and motorcycles 4.950 4.780 5.277 4.090 4.169
Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có
động cơ khác - Wholesale and retail trade;
repair of motor vehicles and motorcycles 301 257 463 232 235
Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động
cơ khác) - Wholesale trade (except of motor
vehicles and motorcycles) 2.985 2.862 3.373 2.379 2.431
Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
khác) Retail trade (except of motor vehicles and
motorcycles) 1.664 1.661 1.441 1.479 1.503
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 1.120 1.581 1.848 1.602 1.703
Vận tải đường sắt, đường bộ, đường ống
Land transport, transport via railways, via
pipeline 1.101 1.221 1.338 1.184 1.275
202