Page 207 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 207

70      (Tiếp theo) Tổng số lao động trong các doanh nghiệp
                               tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
                               (Cont.) Number of employees in enterprises as of annual 31 Dec.
                               by kinds of economic activity
                                                                                ĐVT: Người - Unit: Person

                                                                                             Sơ bộ
                                                                2014   2015    2016   2017    Prel.

                                                                                              2018

                         Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
                         Lottery activities, gambling and betting activities   68   69   79   83   87

                         Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
                         Sports activities and amusement
                         and recreation activities               597    699     564    475     481
                        Hoạt động dịch vụ khác
                        Other service activities                  45     35      21     51      51
                         Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
                         Activities of other membership organizations   1   8     2      -       -

                         Sửa chữa máy tính, đồ dùng cá nhân
                         và gia đình - Repair of computers and personal
                         and households goods                     17     17      12     12      12
                         Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
                         Other personal service activities        27     10       7     39      39
                        Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
                        gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất
                        và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
                        Activities of households as employers;
                        undifferentiated goods and services producing
                        activities of households for own use       -      -       -      -       -

                         Hoạt động làm thuê các công việc gia đình
                         trong các hộ gia đình
                         Activities of households as employers     -      -       -      -       -















                                                           207
   202   203   204   205   206   207   208   209   210   211   212