Page 208 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 208

71
                              Tổng số lao động trong các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12
                              hàng năm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                              Number of employees in enterprises as of annual 31 Dec.
                               by district

                                                                                ĐVT: Người - Unit: Person
                                                                                             Sơ bộ
                                                       2014      2015     2016      2017      Prel.
                                                                                              2018


                        TỔNG SỐ - TOTAL               42.145   45.874    46.907    49.799   51.868

                        Thành phố Hòa Bình
                        Hoa Binh city                 20.927   19.775    19.356    20.377   21.077

                        Huyện Đà Bắc
                        Da Bac district                 559       602      507       505       535
                        Huyện Kỳ Sơn
                        Ky Son district               1.371     1.269     1.371     1.533    1.623
                        Huyện Lương Sơn
                        Luong Son district            10.652   13.818    16.523    18.125   19.125
                        Huyện Kim Bôi
                        Kim Boi district              1.006       968     1.184     1.059    1.107

                        Huyện Cao Phong
                        Cao Phong district              432       546      666       675       642

                        Huyện Tân Lạc
                        Tan Lac district              1.031       941      911       864       879

                        Huyện Mai Châu
                        Mai Chau district             2.174     2.261     1.692      936       941

                        Huyện Lạc Sơn
                        Lac Son district                753     1.126     1.002     1.365    1.469
                        Huyện Yên Thủy
                        Yen Thuy district             1.728     2.011     1.494     2.119    2.175
                        Huyện Lạc Thủy
                        Lac Thuy district             1.512     2.557     2.201     2.241    2.295







                                                           208
   203   204   205   206   207   208   209   210   211   212   213