Page 203 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 203
70 (Tiếp theo) Tổng số lao động trong các doanh nghiệp
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of employees in enterprises as of annual 31 Dec.
by kinds of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
Vận tải đường thuỷ - Water transport - 1 23 20 23
Vận tải hàng không - Air transport - - - - -
Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
Warehousing and support activities for
transportation 19 359 487 398 405
Bưu chính và chuyển phát
Postal and courier activities - - - - -
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 675 533 635 698 729
Dịch vụ lưu trú - Accommodation 482 371 458 566 573
Dịch vụ ăn uống
Food and beverage service activities 193 162 177 132 156
Thông tin và truyền thông
Information and communication 32 16 64 62 65
Hoạt động xuất bản - Publishing activities - 1 4 5 5
Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình
truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
Motion picture, video and television programme
activities; sound recording and music publishing
activities - - - 5 5
Hoạt động phát thanh, truyền hình
Broadcasting and programming activities - - - - -
Viễn thông - Telecommunication 3 7 55 42 45
Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt
động khác liên quan đến máy vi tính - Computer
programming, consultancy and related activities 29 8 5 10 10
Hoạt động dịch vụ thông tin
Information service activities - - - - -
203