Page 199 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 199
Tổng số lao động trong các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12
70 hàng năm phân theo ngành kinh tế
Number of employees in enterprises as of annual 31 Dec.
by kinds of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
TỔNG SỐ - TOTAL 42.145 45.874 46.907 49.799 51.868
Phân theo ngành cấp II
By secondery industrial activity
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
Agriculture, forestry and fishing 2.002 2.081 2.402 2.502 2.632
Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Agriculture and related service activities 1.733 1.798 2.056 2.145 2.263
Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Forestry and related service activities 245 266 318 292 301
Khai thác và nuôi trồng thuỷ sản
Fishing and aquaculture 24 17 28 65 68
Khai khoáng - Mining and quarrying 1.695 1.657 1.676 1.703 1.757
Khai thác than cứng và than non
Mining of coal and lignite 19 57 3 72 70
Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
Extraction of crude petroleum and natural gas - - - - -
Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores 78 148 107 83 85
Khai thác quặng (Khai khoáng khác)
Other mining and quarrying 1.563 1.452 1.566 1.519 1.573
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
Mining support services activities 35 - - 29 29
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 15.934 21.008 22.041 25.443 26.622
Sản xuất, chế biến thực phẩm
Manufacture of food products 1.240 1.292 1.256 1.337 1.435
Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages 112 136 113 164 170
Sản xuất sản phẩm thuốc lá
Manufacture of tobacco products - - - - -
199