Page 206 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 206

70      (Tiếp theo) Tổng số lao động trong các doanh nghiệp
                               tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
                               (Cont.) Number of employees in enterprises as of annual 31 Dec.
                               by kinds of economic activity
                                                                                ĐVT: Người - Unit: Person

                                                                                             Sơ bộ
                                                                2014   2015    2016   2017    Prel.

                                                                                              2018

                        Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị
                        - xã hội, quản lý NN, an ninh, QP; bảo đảm xã
                        hội bắt buộc - Activities of communist Party,
                        socio-political organizations; public
                        administration and defence; compulsory
                        security                                   -      -       -      8       8
                         Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -
                         xã hội, quản lý NN, an ninh, QP; bảo đảm xã hội
                         bắt buộc - Activities of communist Party, socio-
                         political organizations; public administration and
                         defence; compulsory security              -      -       -      8       8
                        Giáo dục và đào tạo - Education and training   128   3   33    100     115
                         Giáo dục và đào tạo
                         Education and training                  128      3      33    100     115
                        Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
                        Human health and social work activities    1      6       4     14      14
                         Hoạt động y tế - Human health activities   1     6       4      9       9

                         Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung
                         Residential care activities               -      -       -      5       5
                         Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
                         Social work activities without accommodation   -   -     -      -       -
                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation       672    778     655    575     587
                         Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
                         Creative, art and entertainment activities   -   -       4      6       6
                         Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng
                         và các hoạt động văn hóa khác
                         Libraries, archives, museums
                         and other cultural activities             7     10       8     11      13



                                                           206
   201   202   203   204   205   206   207   208   209   210   211