Page 198 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 198

69    (Tiếp theo) Tổng số lao động trong các doanh nghiệp
                              tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
                              (Cont.) Number of employees in enterprises as of annual 31 Dec.
                              by types of enterprise

                                                                                             Sơ bộ
                                                              2014    2015    2016    2017    Prel.
                                                                                              2018


                                                                     Cơ cấu - Structure (%)

                        TỔNG SỐ - TOTAL                     100,00   99,98   100,00   100,00   100,00

                        Doanh nghiệp Nhà nước
                        State owned enterprise                4,89    4,68    3,73    3,19    3,22
                            Trung ương - Central              1,74    1,71    0,90    1,06    1,06

                            Địa phương - Local                3,15    2,97    2,83    2,13    2,16


                        Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
                        Non-State enterprise                 71,39   64,07   62,84   62,29   62,98

                           Tập thể - Collective               2,90    2,69    2,90    2,51    2,52

                           Tư nhân - Private                  2,98    2,56    1,87    1,94    1,98

                           Công ty hợp danh - Collective name    -       -    0,18    0,01    0,01

                           Công ty TNHH - Limited Co.        40,84   33,59   32,56   32,17   33,09

                           Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
                           Joint stock Co. having capital of State   1,26   0,14   0,06   0,05   0,04

                           Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
                           Joint stock Co. without capital of State   23,41   25,09   25,27   25,61   25,35


                        Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
                        Foreign investment enterprise        23,72   31,23   33,43   34,52   33,80

                           DN 100% vốn nước ngoài
                           100% foreign capital              23,70   29,08   33,21   34,51   33,79
                           Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài
                           Joint venture                      0,02    2,15    0,22    0,01    0,01



                                                           198
   193   194   195   196   197   198   199   200   201   202   203