Page 197 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 197

69
                              Tổng số lao động trong các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12
                              hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
                              Number of employees in  enterprises as of annual 31 Dec.
                               by types of enterprise

                                                                                             Sơ bộ
                                                              2014    2015    2016    2017    Prel.
                                                                                              2018


                                                                        Người - Person

                        TỔNG SỐ - TOTAL                     42.145   45.874   46.907   49.799   51.868

                        Doanh nghiệp Nhà nước
                        State owned enterprise               2.061   2.148   1.750   1.589   1.670
                            Trung ương - Central               735     786     423     529     550

                            Địa phương - Local               1.326   1.362   1.327   1.060   1.120


                        Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
                        Non-State enterprise                30.084   29.393   29.474   31.017   32.669

                           Tập thể - Collective              1.223   1.236   1.359   1.248   1.307

                           Tư nhân - Private                 1.254   1.175     879     965   1.025

                           Công ty hợp danh - Collective name    -       -     83       3        3

                           Công ty TNHH - Limited Co.       17.213   15.408   15.271   16.021   17.161

                           Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
                           Joint stock Co. having capital of State   529   65   28     23       23

                           Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
                           Joint stock Co. without capital of State   9.865   11.509   11.854   12.757   13.150


                        Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
                        Foreign investment enterprise       10.000   14.333   15.683   17.193   17.529

                           DN 100% vốn nước ngoài
                           100% foreign capital              9.990   13.342   15.576   17.189   17.525
                           Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài
                           Joint venture                       10      991     107      4        4



                                                           197
   192   193   194   195   196   197   198   199   200   201   202