Page 196 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 196

68
                              Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh
                              tại thời điểm 31/12 hàng năm
                              phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                               Number of acting enterprises as of annual 31 Dec. by district

                                                                          ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                                             Sơ bộ
                                                       2014      2015     2016      2017      Prel.
                                                                                              2018


                        TỔNG SỐ - TOTAL               1.692     1.800     1.743     1.862    1.895

                        Thành phố Hòa Bình
                        Hoa Binh city                   643       678      680       722       735

                        Huyện Đà Bắc
                        Da Bac district                  47       51        57        62        62
                        Huyện Kỳ Sơn
                        Ky Son district                  62       74        84        96        98
                        Huyện Lương Sơn
                        Luong Son district              320       330      332       324       329
                        Huyện Kim Bôi
                        Kim Boi district                 86       94       101       116       115

                        Huyện Cao Phong
                        Cao Phong district               30       39        41        41        41

                        Huyện Tân Lạc
                        Tan Lac district                101       102       97       108       108

                        Huyện Mai Châu
                        Mai Chau district               153       150       77        76        76

                        Huyện Lạc Sơn
                        Lac Son district                 69       68        66        85        90
                        Huyện Yên Thủy
                        Yen Thuy district                52       72        70        81        86
                        Huyện Lạc Thủy
                        Lac Thuy district               129       142      138       151       155







                                                           196
   191   192   193   194   195   196   197   198   199   200   201