Page 195 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 195

67      (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất
                               kinh doanh tại thời điểm 31/12 hàng năm
                               phân theo ngành kinh tế
                               (Cont.) Number of acting enterprises as of annual 31 Dec.
                               by kinds of economic activity

                                                                          ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                                             Sơ bộ
                                                                2014   2015    2016   2017    Prel.
                                                                                              2018

                         Libraries, archives, museums
                         and other cultural activities

                         Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
                         Lottery activities, gambling and betting activities   1   1   1   1     1

                         Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
                         Sports activities and amusement
                         and recreation activities                 5      5       4      8       8
                        Hoạt động dịch vụ khác
                        Other service activities                   9     10       8     10      10

                         Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
                         Activities of other membership organizations   1   2     1      -       -

                         Sửa chữa máy tính, đồ dùng cá nhân
                         và gia đình - Repair of computers and personal
                         and households goods                      5      5       3      3       3
                         Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
                         Other personal service activities         3      3       4      7       7
                        Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
                        gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất
                        và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
                        Activities of households as employers;
                        undifferentiated goods and services producing
                        activities of households for own use       -      -       -      -       -
                         Hoạt động làm thuê các công việc gia đình
                         trong các hộ gia đình
                         Activities of households as employers     -      -       -      -       -










                                                           195
   190   191   192   193   194   195   196   197   198   199   200