Page 194 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 194

67      (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất
                               kinh doanh tại thời điểm 31/12 hàng năm
                               phân theo ngành kinh tế
                               (Cont.) Number of acting enterprises as of annual 31 Dec.
                               by kinds of economic activity

                                                                          ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                                             Sơ bộ
                                                                2014   2015    2016   2017    Prel.
                                                                                              2018

                         và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
                         Office administrative and support activities;
                         other business support service activities
                        Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị
                        - xã hội, quản lý NN, an ninh, QP; bảo đảm xã
                        hội bắt buộc - Activities of communist Party,
                        socio-political organizations; public
                        administration and defence; compulsory
                        security                                   -      -       -      1       1
                         Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -
                         xã hội, quản lý NN, an ninh, QP; bảo đảm xã hội
                         bắt buộc - Activities of communist Party, socio-
                         political organizations; public administration and
                         defence; compulsory security              -      -       -      1       1
                        Giáo dục và đào tạo - Education and training   2   2      5     10      10
                         Giáo dục và đào tạo
                         Education and training                    2      2       5     10      10
                        Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
                        Human health and social work activities    1      4       2      4       4
                         Hoạt động y tế - Human health activities   1     4       2      3       3
                         Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung
                         Residential care activities               -      -       -      1       1
                         Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
                         Social work activities without accommodation   -   -     -      -       -

                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation         8      8       8     13      13

                         Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
                         Creative, art and entertainment activities   -   -       2      2       2
                         Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng
                         và các hoạt động văn hóa khác             2      2       1      2       2

                                                           194
   189   190   191   192   193   194   195   196   197   198   199