Page 193 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 193

67      (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất
                               kinh doanh tại thời điểm 31/12 hàng năm
                               phân theo ngành kinh tế
                               (Cont.) Number of acting enterprises as of annual 31 Dec.
                               by kinds of economic activity

                                                                          ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                                             Sơ bộ
                                                                2014   2015    2016   2017    Prel.
                                                                                              2018

                         Nghiên cứu khoa học và phát triển
                         Scientific research and development       -      -       -      2       2
                         Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
                         Advertising and market research           3      5       3      2       2
                         Hoạt động chuyên môn, khoa học
                         và công nghệ khác - Other professional,
                         scientific and technical activities       1      -       1      5       5
                         Hoạt động thú y - Veterinary activities   -      -       -      -       -

                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                        Administrative and support service activities   23   34   28    25      25

                         Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người
                         điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia
                         đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
                         Renting and leasing of machinery and
                         equipment (without operator); of personal and
                         household goods; of no financial intangible
                         assets                                    4     10       8      5       5

                         Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
                         Employment activities                     4      2       3      3       3

                         Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua
                         du lịch và các dịch vụ hỗ trợ khác
                         Travel agency, tour operator and other
                         reservation service activities            4      9       7      6       6

                         Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
                         Security and investigation activities     2      2       1      2       2

                         Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình
                         và cảnh quan
                         Service to buildings and landscape activities   4   5    4      4       4

                         Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng    5      6       5      5       5

                                                           193
   188   189   190   191   192   193   194   195   196   197   198