Page 192 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 192
67 (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất
kinh doanh tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of acting enterprises as of annual 31 Dec.
by kinds of economic activity
ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt
động khác liên quan đến máy vi tính - Computer
programming, consultancy and related activities 2 2 1 1 1
Hoạt động dịch vụ thông tin
Information service activities - - - - -
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 13 14 15 19 19
Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm
và bảo hiểm xã hội) - Financial service activities
(except insurance and pension funding) 5 7 7 10 10
Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
(trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
Insurance, reinsurance and pension funding
(except compulsory social security) 5 4 3 3 3
Hoạt động tài chính khác
Other financial activities 3 3 5 6 6
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 17 28 32 31 31
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 17 28 32 31 31
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 139 143 143 137 137
Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
Legal and accounting activities 5 3 10 9 9
Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động
tư vấn quản lý - Activities of head office;
management consultancy activities 2 2 - 2 2
Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích
kỹ thuật - Architectural and engineering
activities; technical testing and analysis 128 133 129 117 117
192