Page 191 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 191

67      (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất
                               kinh doanh tại thời điểm 31/12 hàng năm
                               phân theo ngành kinh tế
                               (Cont.) Number of acting enterprises as of annual 31 Dec.
                               by kinds of economic activity

                                                                          ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                                             Sơ bộ
                                                                2014   2015    2016   2017    Prel.
                                                                                              2018

                        Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   61   77   59    71      71
                         Vận tải đường sắt, đường bộ, đường ống
                         Land transport, transport via railways, via
                         pipeline                                 57     65      50     60      60
                         Vận tải đường thuỷ - Water transport      -      1       2      3       3

                         Vận tải hàng không - Air transport        -      -       -      -       -
                         Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
                         Warehousing and support activities for
                         transportation                            4     11       7      8       8
                         Bưu chính và chuyển phát
                         Postal and courier activities             -      -       -      -       -

                        Dịch vụ lưu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities   35   37      34     41      41

                         Dịch vụ lưu trú - Accommodation          20     18      21     31      31
                         Dịch vụ ăn uống
                         Food and beverage service activities     15     19      13     10      10
                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication              3      5       4      6       6
                         Hoạt động xuất bản - Publishing activities   -   1       1      1       1
                         Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình
                         truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
                         Motion picture, video and television programme
                         activities; sound recording and music publishing
                         activities                                -      -       -      2       2

                         Hoạt động phát thanh, truyền hình
                         Broadcasting and programming activities   -      -       -      -       -
                         Viễn thông - Telecommunication            1      2       2      2       2



                                                           191
   186   187   188   189   190   191   192   193   194   195   196