Page 190 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 190

67      (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất
                               kinh doanh tại thời điểm 31/12 hàng năm
                               phân theo ngành kinh tế
                               (Cont.) Number of acting enterprises as of annual 31 Dec.
                               by kinds of economic activity

                                                                          ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                                             Sơ bộ
                                                                2014   2015    2016   2017    Prel.
                                                                                              2018

                         Thoát nước và xử lý nước thải
                         Sewerage and sewer treatment activities   -      -       -      -       -
                         Hoạt động thu gom, xử lý rác thải;
                         tái chế phế liệu
                         Waste collection, treatment and disposal
                         activities; materials recovery            4      7       9     10      10

                         Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải
                         khác - Remediation activities and other waste
                         management services                       -      -       1      1       1
                        Xây dựng - Construction                  380    425     410    470     485
                         Xây dựng nhà các loại
                         Construction of buildings               182    187     178    234     245
                         Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
                         Civil engineering                       164    194     177    188     192
                         Hoạt động xây dựng chuyên dụng
                         Specialize construction activities       34     44      55     48      48

                        Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
                        xe máy và xe có động cơ khác
                        Wholesale and retail trade; repair of motor
                        vehicles and motorcycles                 436    451     484    437     437

                         Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có
                         động cơ khác - Wholesale and retail trade;
                         repair of motor vehicles and motorcycles   36   31      35     27      27
                         Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động
                         cơ khác) - Wholesale trade (except of motor
                         vehicles and motorcycles)               254    263     297    237     237

                         Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
                         khác) Retail trade (except of motor vehicles and
                         motorcycles)                            146    157     152    173     173



                                                           190
   185   186   187   188   189   190   191   192   193   194   195