Page 189 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 189

67      (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất
                               kinh doanh tại thời điểm 31/12 hàng năm
                               phân theo ngành kinh tế
                               (Cont.) Number of acting enterprises as of annual 31 Dec.
                               by kinds of economic activity

                                                                          ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                                                                             Sơ bộ
                                                                2014   2015    2016   2017    Prel.
                                                                                              2018

                         Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản
                         phẩm quang học - Manufacture of computer,
                         electronic and optical products           8      8       8     10      10

                         Sản xuất thiết bị điện
                         Manufacture of electrical equipment       2      2       2      5       5
                         Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được
                         phân vào đâu
                         Manufacture of machinery and equipment n.e.c   2   1     -      1       1
                         Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc
                         Manufacture of motor vehicles; trailers and
                         semi-trailers                             1      1       1      2       2
                         Sản xuất phương tiện vận tải khác
                         Manufacture of other transport equipment   2     3       3      4       4

                         Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
                         Manufacture of furniture                 13      7       7      3       3
                         Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
                         Other manufacturing                       4      2       3      6       6
                         Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc
                         và thiết bị - Repair and installation of machinery
                         and equipment                             -      -       -      4       4
                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước
                        nóng và điều hòa không khí - Electricity, gas,
                        steam and air conditioning supply         30     16      22     18      18

                         Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng
                         Electricity, gas, steam supply           30     16      22     18      18
                        Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác
                        thải, nước thải - Water supply; sewerage,
                        waste management and remediation activities   7   9      13     13      13

                         Khai thác, xử lý và cung cấp nước
                         Water collection, treatment supply        3      2       3      2       2


                                                           189
   184   185   186   187   188   189   190   191   192   193   194