Page 188 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 188
67 (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất
kinh doanh tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of acting enterprises as of annual 31 Dec.
by kinds of economic activity
ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
Dệt - Manufacture of textiles 5 4 4 8 8
Sản xuất trang phục
Manufacture of wearing apparel 11 10 13 17 23
Sản xuất da và sản phẩm có liên quan
Manufacture of leather and related products 6 4 4 6 6
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre,
nứa, rơm, rạ (trừ giường, tủ, bàn, ghế)
Manufacture of wood and products of wood
and cork (except furniture) 48 56 50 50 50
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
Manufacture of paper and paper products 6 5 5 6 6
In, sao chép bản ghi các loại
Printing and reproduction of recorded media 3 5 4 3 3
Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
Manufacture of coke and refined petroleum
products 1 1 1 1 1
Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
Manufacture of chemicals and chemical
products 8 6 6 11 11
Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu
Manufacture of pharmaceuticals, medicinal
chemical and botanical products 5 7 8 7 7
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
Manufacture of rubber and plastics products 2 1 3 6 6
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
Manufacture of other non-metallic mineral products 46 47 46 61 68
Sản xuất kim loại - Manufacture of basic metals 3 2 2 5 5
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy
móc, thiết bị) - Manufacture of fabricated metal
products (except machinery and equipment) 26 30 32 34 34
188