Page 187 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 187
Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh
67 tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
Number of acting enterprises as of annual 31 Dec.
by kinds of economic activity
ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
TỔNG SỐ - TOTAL 1.692 1.800 1.743 1.862 1.895
Phân theo ngành cấp II
By secondery industrial activity
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
Agriculture, forestry and fishing 190 198 136 151 151
Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Agriculture and related service activities 166 170 105 119 119
Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Forestry and related service activities 22 26 27 26 26
Khai thác và nuôi trồng thuỷ sản
Fishing and aquaculture 2 2 4 6 6
Khai khoáng - Mining and quarrying 103 97 102 109 109
Khai thác than cứng và than non
Mining of coal and lignite 5 4 2 8 8
Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
Extraction of crude petroleum and natural gas - - - - -
Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores 16 14 12 12 12
Khai thác quặng (Khai khoáng khác)
Other mining and quarrying 81 79 88 85 85
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
Mining support services activities 1 - - 4 4
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 235 242 238 296 314
Sản xuất, chế biến thực phẩm
Manufacture of food products 19 24 21 31 36
Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages 14 16 15 15 15
Sản xuất sản phẩm thuốc lá
Manufacture of tobacco products - - - - -
187