Page 186 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 186

66    (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động
                              sản xuất kinh doanh tại thời điểm 31/12 hàng năm
                              phân theo loại hình doanh nghiệp
                              (Cont.) Number of acting enterprises as of annual 31 Dec.
                             by types of enterprise


                                                                                             Sơ bộ
                                                              2014    2015    2016    2017    Prel.
                                                                                              2018


                                                                     Cơ cấu - Structure (%)

                        TỔNG SỐ - TOTAL                     100,00   100,00   100,00   100,00   100,00


                        Doanh nghiệp Nhà nước
                        State owned enterprise                0,77    0,78    0,75    0,75    0,74

                            Trung ương - Central              0,30    0,33    0,34    0,32    0,32

                            Địa phương - Local                0,47    0,44    0,40    0,43    0,42


                        Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
                        Non-State enterprise                 97,93   97,78   97,76   98,01   98,05

                           Tập thể - Collective              12,12   11,06    7,34    5,96    5,86

                           Tư nhân - Private                  6,91    6,17    6,02    5,37    5,65

                           Công ty hợp danh - Collective name    -       -    0,11    0,05    0,05

                           Công ty TNHH - Limited Co..       56,21   57,89   57,77   60,37   60,21
                           Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
                           Joint stock Co. having capital of State   0,24   0,11   0,06   0,05   0,05

                           Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
                           Joint stock Co. without capital of State   22,46   22,56   26,45   26,21   26,23


                        Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
                        Foreign investment enterprise         1,30    1,44    1,49    1,24    1,21

                           DN 100% vốn nước ngoài
                           100% foreign capital               1,24    1,33    1,38    1,19    1,16

                           Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài
                           Joint venture                      0,06    0,11    0,11    0,05    0,05



                                                           186
   181   182   183   184   185   186   187   188   189   190   191