Page 148 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 148

56    (Tiếp theo) Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
                              theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
                              (Năm trước = 100)
                              (Cont.) Index of investment at constant 2010 prices
                              by kinds of economic activity (Previous year = 100)


                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %
                                                                                             Sơ bộ
                                                              2014    2015    2016    2017    Prel.
                                                                                              2018

                        Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                        Professional scientific and technology activities   35,26   111,60   105,92   71,89   67,70

                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                        Administrative and support services activities   620,56   114,23   108,39   120,10   246,42
                        Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
                        chính trị - xã hội, quản lý NN, an ninh, QP;
                        Bảo đảm xã hội bắt buộc
                        Activities of communist Party, socio-political
                        organizations; public administration and
                        defence; compulsory security         150,64   111,23   104,97   92,87   125,41

                        Giáo dục và đào tạo
                        Education and training               203,92   112,42   103,02   88,92   93,29
                        Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
                        Human health and social work activities   39,63   117,20   111,17   103,02   197,08
                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation   172,62   94,36   104,32   122,30   46,40
                        Hoạt động dịch vụ khác
                        Other service activities             135,96   109,26   76,45   126,87   37,14
                        Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
                        gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ
                        tự tiêu dùng của hộ gia đình
                        Activities of households as employers;
                        undifferentiated goods and service producing
                        activities of households for own use    …    107,24   119,68   110,98   127,62
                        Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
                        Activities of extraterritorial organizations
                        and bodies                               -       -       -       -       -









                                                           148
   143   144   145   146   147   148   149   150   151   152   153