Page 146 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 146

55    (Tiếp theo) Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá
                              so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
                              (Cont.) Investment at constant 2010 prices
                              by kinds of economic activity

                                                                             ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
                                                                                             Sơ bộ
                                                              2014    2015    2016    2017    Prel.
                                                                                              2018

                        Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                        Professional scientific and technology activities   33,44   37,32   39,53   28,42   19,24
                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                        Administrative and support services activities   11,17   12,76   13,83   16,61   40,93
                        Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
                        chính trị - xã hội, quản lý NN, an ninh, QP;
                        Bảo đảm xã hội bắt buộc
                        Activities of communist Party, socio-political
                        organizations; public administration and
                        defence; compulsory security         358,39   398,63   418,45   388,60   487,36
                        Giáo dục và đào tạo
                        Education and training               355,71   399,89   411,96   366,31   341,73
                        Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
                        Human health and social work activities   63,79   74,76   83,11   85,62   168,74
                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation    44,88   42,35   44,18   54,03   25,07

                        Hoạt động dịch vụ khác
                        Other service activities              11,23   12,27    9,38   11,90   4,42
                        Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
                        gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ
                        tự tiêu dùng của hộ gia đình
                        Activities of households as employers;
                        undifferentiated goods and service producing
                        activities of households for own use   1.581,62  1.696,12  2.029,99  2.252,94  2.875,14

                        Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
                        Activities of extraterritorial organizations
                        and bodies                               -       -       -       -       -









                                                           146
   141   142   143   144   145   146   147   148   149   150   151