Page 143 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 143

54    Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
                              phân theo ngành kinh tế
                              Structure of investment at current prices
                              by kinds of economic activity

                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %
                                                                                             Sơ bộ
                                                              2014    2015    2016    2017    Prel.
                                                                                              2018

                                 TỔNG SỐ - TOTAL             100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
                        Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                        Agriculture, forestry and fishing      7,55    6,74    6,35   6,70    5,42
                        Khai khoáng                                 Mining
                        and quarrying                          0,84    0,92    1,15   0,86    1,63
                        Công nghiệp chế biến, chế tạo
                        Manufacturing                         33,17   32,20   28,18   22,95   20,66
                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
                        nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí
                        Electricity, gas, steam and air conditioning
                        supply                                 1,44    1,50    1,43   1,74    2,53

                        Cung cấp nước; hoạt động quản lý
                        và xử lý rác thải, nước thải
                        Water supply, sewerage, waste management
                        and remediation activities             2,03    2,32    2,28   2,49    5,28
                        Xây dựng - Construction                5,17    4,38    5,21   5,99    6,01

                        Bán buôn và bán lẻ, sửa chữa ô tô, mô tô, xe
                        máy và xe có động cơ khác
                        Wholesale and retail trade; repair of motor
                        vehicles, and motorcycles              3,29    3,55    4,34   3,98    4,12
                        Vận tải kho bãi - Transportation and storage   6,73   6,63   6,20   5,48   6,74
                        Dịch vụ lưu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities   0,29   0,30   0,51   0,58   1,41
                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication          0,09    0,11    0,09   0,14    0,17
                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities   0,34   0,37   0,33   0,37   0,39
                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities                 0,76    0,76    0,88   1,18    0,99




                                                           143
   138   139   140   141   142   143   144   145   146   147   148