Page 145 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 145

55    Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
                              phân theo ngành kinh tế
                              Investment at constant 2010 prices by kinds of economic activity

                                                                             ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs

                                                                                             Sơ bộ
                                                           2014     2015     2016    2017     Prel.
                                                                                              2018


                               TỔNG SỐ - TOTAL           6.421,71   6.647,63   7.085,97   6.741,02   8.873,20
                        Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                        Agriculture, forestry and fishing   484,62   448,15   450,16   451,80   481,03
                        Khai khoáng
                        Mining and quarrying               53,90   61,02    81,39    58,18   144,40
                        Công nghiệp chế biến, chế tạo
                        Manufacturing                    2.129,50   2.140,59   1.996,03   1.546,69   1.832,67
                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
                        nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí
                        Electricity, gas, steam and air conditioning
                        supply                             92,19   99,47   101,50   117,13   224,15
                        Cung cấp nước; hoạt động quản lý
                        và xử lý rác thải, nước thải
                        Water supply, sewerage, waste
                        management and remediation activities   130,34   154,07   161,40   167,75   468,15
                        Xây dựng - Construction           331,88   291,35   369,08   403,83   533,33

                        Bán buôn và bán lẻ, sửa chữa ô tô, mô tô,
                        xe máy và xe có động cơ khác
                        Wholesale and retail trade; repair of motor
                        vehicles, and motorcycles         211,22   236,11   307,42   268,46   365,26
                        Vận tải kho bãi - Transportation and
                        storage                           432,47   440,41   439,34   369,59   598,04
                        Dịch vụ lưu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities   18,71   20,15   36,43   39,35   125,52
                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication       5,99    7,49     6,61     9,67   15,27
                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities   21,87   24,33   23,70   24,83   34,86
                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities             48,79   50,39    62,48    79,31   87,89





                                                           145
   140   141   142   143   144   145   146   147   148   149   150