Page 153 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 153

59
                              (Tiếp theo) Đầu tư trực tiếp của nước ngoài
                              được cấp giấy phép phân theo ngành kinh tế
                              (Lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 31/12/2018)
                              (Cont.) Foreign direct investment projects licensed
                              by kinds of economic activity
                              (Accumulation of projects having effect as of 31/12/2018)

                                                                       Số dự án       Vốn đăng ký
                                                                     được cấp phép   (Triệu đô la Mỹ)
                                                                        (Dự án)     Registered capital
                                                                    Number of projects   (Mill. USD)
                                                                        (Project)
                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                        Administrative and support services activities      -             -

                        Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
                        chính trị - xã hội, quản lý NN, an ninh, QP;
                        Bảo đảm xã hội bắt buộc
                        Activities of communist Party, socio-political organizations;
                        public administration and defence; compulsory security   -        -
                        Giáo dục và đào tạo
                        Education and training                              -             -
                        Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
                         Human health and social work activities            -             -

                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation                1             38,00
                        Hoạt động dịch vụ khác
                        Other service activities                            -             -
                        Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình,
                        sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng
                        của hộ gia đình
                        Activities of households as employers; undifferentiated goods
                        and service producing activities of households for own use   -    -
                        Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
                        Activities of extraterritorial organizations and bodies   -       -















                                                           153
   148   149   150   151   152   153   154   155   156   157   158