Page 149 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 149

Tỷ lệ vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
                        57    so với tổng sản phẩm trên địa bàn

                              Rate of investment capital in local area compared with GRDP

                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %

                                                                                             Sơ bộ
                                                                  2014   2015   2016   2017   Prel.
                                                                                              2018


                        TỔNG SỐ - TOTAL                           30,86   29,74   29,46   25,79   30,83
                        Phân theo loại hình kinh tế
                        By types of ownership

                         Kinh tế Nhà nước - State                 23,85   41,91   28,27   28,54   29,77
                         Kinh tế ngoài Nhà nước - Non-State       26,42   20,49   29,96   31,48   37,09
                         Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
                         Foreign investment sector               115,55   61,49   21,88   10,40   13,96
                        Phân theo ngành kinh tế
                        By kinds of economic activity
                         Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                         Agriculture, forestry and fishing         9,27   8,25   7,93   7,84   8,11
                         Khai khoáng - Mining and quarrying       27,10   30,99   38,31   23,81   41,34
                         Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   98,55   89,92   62,75   38,91   43,10
                         Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
                         nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí
                         Electricity, gas, steam and air conditioning supply   2,38   2,32   2,22   2,29   3,80
                         Cung cấp nước; hoạt động quản lý
                         và xử lý rác thải, nước thải
                         Water supply, sewerage, waste management
                         and remediation activities               56,25   60,46   64,32   62,07  157,89
                         Xây dựng - Construction                  21,17   16,96   19,12   20,24   23,42
                         Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy
                         và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade;
                         repair of motor vehicles and motorcycles   21,22   21,98   26,49   21,98   27,37
                         Vận tải, kho bãi - Transport and storage   112,14  108,22   96,45   76,89  116,16
                         Dịch vụ lưu trú và ăn uống
                         Accommodation and food service activities   5,70   5,77   9,97   9,98   36,05
                         Thông tin và truyền thông
                         Information and communication             0,55   0,65   0,51   0,69   1,03
                         Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                         Financial, banking and insurance activities   3,77   4,01   3,68   3,61   4,52

                                                           149
   144   145   146   147   148   149   150   151   152   153   154