Page 152 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 152
59
Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép
phân theo ngành kinh tế
(Lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 31/12/2018)
Foreign direct investment projects licensed
by kinds of economic activity
(Accumulation of projects having effect as of 31/12/2018)
Số dự án Vốn đăng ký
được cấp phép (Triệu đô la Mỹ)
(Dự án) Registered capital
Number of projects (Mill. USD)
(Project)
TỔNG SỐ - TOTAL 35 534,11
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing - -
Khai khoáng - Mining and quarrying - -
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 29 491,53
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply - -
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải,
nước thải - Water supply, sewerage, waste management
and remediation activities - -
Xây dựng - Construction - -
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy
và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade;
repair of motor vehicles and motorcycles 4 4,42
Vận tải, kho bãi - Transport and storage - -
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities - -
Thông tin và truyền thông
Information and communication - -
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities - -
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 1 0,16
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional scientific and technology activities - -
152