Page 151 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 151

Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép
                        58    từ 1998 đến 2018
                              Foreign direct investment projects licensed from 1998 to 2018


                                                      Số dự án     Tổng vốn đăng ký   Vốn thực hiện
                                                   được cấp phép    (Triệu đô la Mỹ)   (Triệu đô la Mỹ)
                                                      (Dự án)      Registered capital   Implemented capital
                                                  Number of projects   (Mill. USD)    (Mill. USD)
                                                      (Project)

                            TỔNG SỐ - TOTAL             37             623,43          295,27
                                  1988
                                  1993                   1               1,38            1,38
                                  1994
                                  1995
                                  1996
                                  1997
                                  1998
                                  1999                   1               1,00            1,00
                                  2000
                                  2001
                                  2002                   1              11,00           24,56
                                  2003                   1              10,00            8,00
                                  2004                   1              38,00           38,00
                                  2005
                                  2006
                                  2007                   3               6,52            6,52
                                  2008                   1               4,50            4,00
                                  2009                   1                  -               -
                                  2010                   1              45,00           42,00
                                  2011                   4              70,50           65,30
                                  2012                   3             121,64           35,54
                                  2013                   2              14,30           12,62
                                  2014                   4              59,20           46,40
                                  2015                   1               3,00            1,50
                                  2016                   1               2,60            2,60
                                  2017                   8              34,55            5,85
                             Sơ bộ - Prel. 2018          3             200,24               -


                                                           151
   146   147   148   149   150   151   152   153   154   155   156